--

cẩn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn

+ verb  

  • To inlay
    • cẩn xà cừ
      inlaid with mother-of-pearl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn"
Lượt xem: 358