insulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insulate
Phát âm : /'insjuleit/
+ ngoại động từ
- cô lập, cách ly
- biến (đất liền) thành một hòn đảo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insulate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insulate":
incult inoculate inosculate insolate insulate insult - Những từ có chứa "insulate":
insulate peninsulate semi-insulated uninsulated
Lượt xem: 472