inordinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inordinate
Phát âm : /in'ɔ:dinit/
+ tính từ
- quá mức, quá xá, quá quắt, quá chừng
- thất thường
- inordinate hours
giờ giấc thất thường
- inordinate hours
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excessive undue unreasonable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inordinate"
- Những từ có chứa "inordinate":
inordinate inordinateness
Lượt xem: 387