inquietude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inquietude
Phát âm : /in'kwaiitju:d/
+ danh từ
- sự lo lắng, sự không yên tâm, sự bồn chồn
- (số nhiều) điều lo lắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edginess uneasiness disquietude
Lượt xem: 387