--

disquietude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disquietude

Phát âm : /dis'kwaiətnis/ Cách viết khác : (disquietude) /dis'kwaiitju:d/

+ danh từ

  • sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disquietude"
Lượt xem: 366