--

inscrutable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inscrutable

Phát âm : /in'skru:təbl/

+ tính từ

  • khó nhìn thấu được
  • (nghĩa bóng) bí hiểm, khó hiểu
    • an inscrutable smile
      một nụ cười bí hiểm
  • không dò được
    • the inscrutable depths of the ocean
      đáy sâu không dò được của đại dương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inscrutable"
Lượt xem: 422