mysterious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mysterious
Phát âm : /mis'tiəriəs/
+ tính từ
- thần bí, huyền bí
- khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
mystic mystical occult secret orphic cryptic cryptical deep inscrutable mystifying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mysterious"
- Những từ có chứa "mysterious":
mysterious mysteriousness - Những từ có chứa "mysterious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí ẩn huyền bí huyền diệu huyền vi Huế nông nghiệp
Lượt xem: 664