inseminate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inseminate
Phát âm : /in'semineit/
+ ngoại động từ
- gieo (hạt giống...) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- thụ tinh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inseminate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inseminate":
ingeminate inseminate insinuate
Lượt xem: 387