--

insinuate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insinuate

Phát âm : /in'sinjueit/

+ ngoại động từ

  • nói bóng gió, nói ám chỉ, nói ý, nói ngầm, nói xa gần
  • lách (mình) vào (nơi nào); luồn (mình) vào (nơi nào); khéo luồn lọt vào, đưa lọt (ai)
    • to insinuate oneself into someone's fovour
      khéo luồng lọt lấy lòng ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insinuate"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "insinuate"
    inseminate insinuate
  • Những từ có chứa "insinuate" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ám thị ám chỉ
Lượt xem: 442