insensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insensible
Phát âm : /in'sensəbl/
+ tính từ
- bất tỉnh, mê
- không xúc cảm, không có tình cảm; vô tình
- không biết, không cảm thấy
- insensible to cold
không cảm thấy lạnh
- insensible to cold
- không cảm thấy được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
senseless indiscernible undetectable insensible(p) unaffected(p) - Từ trái nghĩa:
sensible sensitive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insensible"
Lượt xem: 405