sensitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensitive
Phát âm : /'sensitiv/
+ tính từ
- có cảm giác; (thuộc) cảm giác
- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
- sensitive to cold
dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
- sensitive to cold
- nhạy
- sensitive scales
cân nhạy
- sensitive paper
giấy (ảnh) bắt nhạy
- a sensitive ear
tai thính
- sensitive market
thị trường dễ lên xuống bất thường
- sensitive scales
+ danh từ
- người dễ bị thôi miên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sore raw tender sensible medium spiritualist - Từ trái nghĩa:
insensible insensitive
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensitive"
- Những từ có chứa "sensitive":
highly sensitive hypersensitive insensitive insensitiveness light-sensitive oversensitive photosensitive radiosensitive sensitive sensitive plant more... - Những từ có chứa "sensitive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhạy cảm thụ thính đa cảm chó săn
Lượt xem: 781