sensible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sensible
Phát âm : /'sensəbl/
+ tính từ
- có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được
- dễ nhận thấy
- a sensible difference
sự khác biệt dễ thấy
- a sensible difference
- có cảm giác, cảm thấy, có ý thức
- he is sensible of your kindness
anh ấy biết được lòng tốt của anh
- he is sensible of your kindness
- biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn
- a sensible compromise
sự nhân nhượng hợp lý
- that is very sensible of him
anh ấy như thế là phải
- a sensible compromise
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhạy
- sensible balance
cân nhạy
- sensible balance
- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sensitive reasonable - Từ trái nghĩa:
insensible unreasonable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sensible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sensible":
sensible singable sinkable - Những từ có chứa "sensible":
insensible sensible sensibleness subsensible supersensible
Lượt xem: 704