inside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inside
Phát âm : /'in'said/
+ danh từ
- mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong
- phần giữa
- the inside of a week
phần giữa tuần
- the inside of a week
- (thông tục) lòng, ruột
- to turn inside out
- lộn trong ra ngoài
+ tính từ & phó từ
- ở trong, từ trong, nội bộ
- inside information
tin tức nội bộ
- an inside job
một công việc làm ở trong; (thông tục) một vụ trộm nội bộ
- inside of a week
trong vòng một tuần
- inside information
+ giới từ
- ở phía trong; vào trong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inside"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inside":
incite insect inset inside insight insist inst. instate incised in-situ - Những từ có chứa "inside":
inside inside track inside-out insider - Những từ có chứa "inside" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
am hiểu bên trong lộn măng cụt bên nhãn Bình Định Thái Hà Nội
Lượt xem: 778