--

bên

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bên

+ noun  

  • Side, edge, face
    • hai bên đường
      the two roadsides
    • bên kia là núi, bên này là sông
      on the far side there are mountains, on the near side there is a river
    • mâu thuẫn bên trong
      inside contradictions, inner contradictions, internal contradictions
    • bên nguyên bên bị
      the side (party) of the plaintiff and that of the defendant
    • đứng bên nhau
      to stand side by side
    • tỉnh bên
      the province located at one's side, the nearby province
    • làng bên cạnh
      the village located at one's side, the nearby village
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bên"
Lượt xem: 454