insipid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insipid
Phát âm : /in'sipid/
+ tính từ
- vô vị, nhạt phèo
- chán ngắt, tẻ ngắt, không sinh động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
jejune bland flat flavorless flavourless savorless savourless vapid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "insipid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "insipid":
ink-pad insipid insipidity - Những từ có chứa "insipid":
diabetes insipidus insipid insipidity insipidness - Những từ có chứa "insipid" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhạt nhẽo phèo nhạt thếch nhạt đạm bạc vô vị lạt
Lượt xem: 562