insubordinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: insubordinate
Phát âm : /,insə'bɔ:dnit/
+ tính từ
- không chịu phục tùng, không chịu vâng lời
- không thấp hơn
- an insubordinate hill
một quả đồi không thấp hơn (những quả đồi khác)
- an insubordinate hill
+ danh từ
- người không chịu phục tùng, người không chịu vâng lời
Từ liên quan
Lượt xem: 471