resistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resistant
Phát âm : /ri'zistənt/
+ tính từ
- chống cự, kháng cự, đề kháng
- có sức chịu đựng, có sức bền, bền
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
repellent insubordinate resistive tolerant immune
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resistant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resistant":
reactant resident resistant - Những từ có chứa "resistant":
corrosion-resistant crease-resistant fire-resistant heat-resistant moth-resistant non-resistant resistant - Những từ có chứa "resistant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dẻo dai Duy Tân
Lượt xem: 423