unity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unity
Phát âm : /'ju:niti/
+ danh từ
- tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất
- the unity of the painting
tính đồng nhất của bức tranh
- the unity of the painting
- sự thống nhất
- national unity
sự thống nhất quốc gia
- national unity
- sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận
- (toán học) đơn vị
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unity":
undid undo undue unhat unit unite united unity untidy untie more... - Những từ có chứa "unity":
community community center community chest community college community of interests community property community service diplomatic immunity disunity divine unity more...
Lượt xem: 773