intellect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intellect
Phát âm : /'intilekt/
+ danh từ
- khả năng hiểu biết, khả năng lập luận; trí tuệ, trí năng
- sự hiểu biết
- người hiểu biết; người tài trí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intellectual reason understanding mind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intellect"
- Những từ có chứa "intellect":
anti-intellectual intellect intellection intellective intellectual intellectualise intellectualism intellectualist intellectualistic intellectuality more... - Những từ có chứa "intellect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tài trí trí óc
Lượt xem: 628