mind
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mind
Phát âm : /maind/
+ danh từ
- tâm, tâm trí, tinh thần
- mind and body
tinh thần và thể chất
- mind and body
- trí, trí tuệ, trí óc
- ký ức, trí nhớ
- to call (bring) something to mind
nhớ lại một cái gì
- to call (bring) something to mind
- sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý
- to keep one's mind on doing something
nhớ chú ý làm việc gì
- to give one's mind to
chủ tâm vào, chuyên tâm vào
- to keep one's mind on doing something
- ý kiến, ý nghĩ, ý định
- to change one's mind
thay đổi ý kiến
- to change one's mind
- to be in two minds
- do dự, không nhất quyết
- to be of someone's mind
- đồng ý kiến với ai
- we are all of one mind
chúng tôi nhất trí với nhau
- I am of his mind
tôi đồng ý với nó
- I am not of a mind with him
tôi không đồng ý với nó
- we are all of one mind
- đồng ý kiến với ai
- to be out of one's mind
- mất bình tĩnh
- not to be in one's right mind
- không tỉnh trí
- to bear (have, keep) in mind
- ghi nhớ; nhớ, không quên
- to give someone a piece (bit) of one's mind
- nói cho ai một trận
- to have a great (good) mind to
- có ý muốn
- I have a good mind to visit him
tôi muốn đến thăm hắn
- I have a good mind to visit him
- có ý muốn
- to have hair a mind to do something
- miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì
- to have something on one's mind
- có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí
- not to know one's own mind
- phân vân, do dự
- to make up one's mind
- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
- to make up one's mind to do something
quyết định làm việc gì
- to make up one's mind to some mishap
đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được
- to make up one's mind to do something
- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
- to pass (go) out of one's mind
- bị quên đi
- to put someone in mind of
- nhắc nhở ai (cái gì)
- to set one's mind on
- (xem) set
- to speak one's mind
- nói thẳng, nghĩ gì nói nấy
- to take one's mind off
- không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác
- to tell someone one's mind
- nói cho ai hay ý nghĩ của mình
- absence of mind
- (xem) absence
- frame (state) of mind
- tâm trạng
- month's mind
- (xem) month
- out of sight out of mind
- (xem) sight
- presence of mind
- (xem) prresence
- time of mind to one's mind
- theo ý, như ý muốn
- to my mind
theo ý tôi
- to my mind
- theo ý, như ý muốn
+ động từ
- chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm
- mind the step!
chú ý, có cái bậc đấy!
- mind what you are about
làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận
- mind the step!
- chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn
- to mind the house
trông nom cửa nhà
- to mind the cows
chăm sóc những con bò cái
- to mind the house
- quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý
- never mind what he says
đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói
- never mind!
không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!
- never mind what he says
- phản đối, phiền, không thích, khó chịu
- do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?
tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?
- don't mind my keeping you waiting?
tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?
- do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?
- mind your eye
- hãy chú ý, hãy cảnh giác
- mind your P's and Q's
- (xem) P
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mind"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mind":
mad made maenad maid mat mate maty m.d. mead meant more... - Những từ có chứa "mind":
absent-minded absent-mindedness air-minded air-mindedness base-minded bloody-minded broadminded close-minded coarse-minded dirty-minded more... - Những từ có chứa "mind" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đầu óc chăm lo cam tâm coi chừng nhẹ nợ óc quản chi nhẹ mình quyết chí sá quản more...
Lượt xem: 1133