intellectual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intellectual
Phát âm : /,inti'lektjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
- có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí
+ danh từ
- người trí thức, người lao động trí óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intellectual"
- Những từ có chứa "intellectual":
anti-intellectual intellectual intellectualise intellectualism intellectualist intellectualistic intellectuality intellectualization intellectualize unintellectual - Những từ có chứa "intellectual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sĩ cầm thư sĩ phu Nguyễn Dữ kiêm nhiệm sách vở bế tắc cầm hoạ ca trù more...
Lượt xem: 1207