internal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: internal
Phát âm : /in'tə:nl/
+ tính từ
- ở trong, nội bộ
- trong nước
- (thuộc) nội tâm, (thuộc) tâm hồn, từ trong thâm tâm; chủ quan
- (thuộc) bản chất; nội tại
- internal evidence
chứng cớ nội tại
- internal evidence
- (y học) dùng trong (thuốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inner intimate interior home(a) interior(a) national intragroup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "internal"
- Những từ có chứa "internal":
collector of internal revenue internal internal medicine internal revenue internal-combustion internality internalization internalize internalness internals - Những từ có chứa "internal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nội trị nội bộ nội loạn nội năng nội khoa nội biến nội tình nội thương nội lực động cơ more...
Lượt xem: 579