--

national

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: national

Phát âm : /'neiʃənl/

+ tính từ

  • (thuộc) dân tộc
    • the national liberation movement
      phong trào giải phóng dân tộc
  • (thuộc) quốc gia
    • the national assembly
      quốc hội
    • the national anthem
      quốc ca
  • national government
    • chính phủ liên hiệp
  • national newspapers
    • báo chí lưu hành khắp nước

+ danh từ, (thường) số nhiều

  • kiều dân, kiều bào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "national"
Lượt xem: 1103