interne
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interne
Phát âm : /in'tə:n/
+ danh từ ((cũng) intern)
- học sinh y nội trú; bác sĩ thực tập nội trú
- giáo sinh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intern houseman medical intern
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interne"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interne":
interim intern interne internee - Những từ có chứa "interne":
interne internecine internecive internee
Lượt xem: 358