interim
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interim
Phát âm : /'intərim/
+ tính từ
- quá độ
- tạm quyền, lâm thời
- an interim government
chính phủ tạm quyền
- an interim government
+ phó từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) trong lúc đó
+ danh từ
- thời gian quá độ
- sự giàn xếp tạm thời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interim"
Lượt xem: 805