intimidated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimidated+ Adjective
- bị đe dọa, hăm dọa, dọa dẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimidated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intimidated":
intimate intimidate intimidated
Lượt xem: 587