intimidate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimidate
Phát âm : /in'timideit/
+ ngoại động từ
- hăm doạ, đe doạ, doạ dẫm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimidate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intimidate":
intimate intimidate intimity intimidated - Những từ có chứa "intimidate":
intimidate intimidated - Những từ có chứa "intimidate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nộ nạt nộ hăm dọa giộ dọa nạt dọa dọa dẫm hăm ngăm nẹt
Lượt xem: 578