intimidation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intimidation
Phát âm : /in,timi'deiʃn/
+ danh từ
- sự hăm doạ, sự đe doạ, sự doạ dẫm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
determent deterrence bullying
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intimidation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intimidation":
intimation intimidation
Lượt xem: 467