--

deterrence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deterrence

Phát âm : /di'terəns/ Cách viết khác : (determent) /di'tə:minəbl/

+ danh từ

  • sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
  • sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
Từ liên quan
Lượt xem: 394