determent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determent
Phát âm : /di'terəns/ Cách viết khác : (determent) /di'tə:minəbl/
+ danh từ
- sự ngăn cản, sự ngăn chặn, sự cản trở
- sự làm nản lòng, sự làm nhụt chí, sự làm thoái chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
deterrence intimidation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "determent":
determent determinant determinate determined deterrent detriment
Lượt xem: 388