intracutaneous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intracutaneous
Phát âm : /,intrəkju:'teinjəs/
+ tính từ
- (giải phẫu) trong da
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intradermal intradermic
Lượt xem: 297