intradermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intradermal
Phát âm : /,intrə'də:məl/ Cách viết khác : (intradermic) /,intrə'də:mik/
+ tính từ
- (giải phẫu) trong da
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intradermic intracutaneous
Lượt xem: 434