inherent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inherent
Phát âm : /in'hiərənt/
+ tính từ
- vốn có, cố hữu
- vốn thuộc về, vốn gắn liền với
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
implicit in(p) underlying built-in constitutional inbuilt integral
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inherent"
Lượt xem: 738