--

invalid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invalid

Phát âm : /'invəli:d/

+ danh từ

  • người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế

+ tính từ

  • bệnh tật, tàn tật, tàn phế
  • cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế
    • an invalid home
      nơi an dưỡng cho những người tàn tật

+ tính từ

  • không có hiệu lực
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ
    • invalid arguments
      những lý lẽ không có căn cứ
  • (toán học) vô hiệu

+ ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

  • làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật
  • đối đãi như một kẻ tàn phế
  • cho giải ngũ vì tàn phế

+ nội động từ

  • trở thành tàn phế
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invalid"
Lượt xem: 467