--

inveigh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveigh

Phát âm : /in'vei/

+ nội động từ

  • (+ against) công kích, đả kích
  • phản kháng kịch liệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inveigh"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "inveigh"
    inveigh invoice
Lượt xem: 361