--

declaim

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: declaim

Phát âm : /di'kleim/

+ ngoại động từ

  • bình, ngâm (thơ...)

+ nội động từ

  • nói hùng hồn; diễn thuyết hùng hồn
  • (+ against) thoá mạ, lớn tiếng chửi bới
    • to declaim agianst somebody
      thoá mạ ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "declaim"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "declaim"
    declaim decline disclaim
  • Những từ có chứa "declaim"
    declaim declaimer
  • Những từ có chứa "declaim" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngâm bình
Lượt xem: 441