inveterate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inveterate
Phát âm : /in'vetərit/
+ tính từ
- thâm căn cố đế, ăn sâu (tật...); lâu năm (bệnh)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chronic chronically
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inveterate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inveterate":
impetrate inveterate - Những từ có chứa "inveterate":
inveterate inveterateness - Những từ có chứa "inveterate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quen thân nặng căn khướu căm tức
Lượt xem: 472