unattackable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unattackable
Phát âm : /'ʌnə'tækəbl/
+ tính từ
- không thể đánh nổi, không thể tấn công được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
impregnable inviolable secure strong unassailable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unattackable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unattackable":
unattackable undetachable unteachable
Lượt xem: 391