invite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: invite
Phát âm : /in'vait /
+ ngoại động từ
- mời
- đem lại
- carelessness invites accidentd
sự cẩu thả thường đem lại tai nạn
- carelessness invites accidentd
- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng
- a scenery which invites a painter's brush
một cảnh gây hứng cho người nghệ sĩ
- a scenery which invites a painter's brush
+ nội động từ
- đưa ra lời mời
- lôi cuốn, hấp dẫn; gây hứng['invait]
+ danh từ, (thông tục)
- sự mời; lời mời
- giấy mời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "invite"
Lượt xem: 547