tempt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tempt
Phát âm : /tempt/
+ ngoại động từ
- xúi, xúi giục
- to tempt someone to evil
xúi ai làm điều ác
- to tempt someone to evil
- cám dỗ, quyến rũ, nhử, làm thèm, gợi thèm
- to tempt the appetite
làm cho thèm ăn
- to tempt the appetite
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tempt"
- Những từ có chứa "tempt":
attempt attempted civil contempt contempt contempt of court contemptibility contemptible contemptibleness contemptuous contemptuousness more...
Lượt xem: 567