inapt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inapt
Phát âm : /in'æpt/
+ tính từ
- không thích hợp, không thích đáng
- không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
awkward clumsy cumbersome inept ill-chosen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inapt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inapt":
impot inapt inept inhabit input invade invite - Những từ có chứa "inapt":
delphinapterus delphinapterus leucas inapt inaptitude inaptness
Lượt xem: 446