iris
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iris
Phát âm : /'aiəris/
+ danh từ
- (giải phẫu) mống mắt, tròng đen
- (thực vật học) cây irit
- (khoáng chất) đá ngũ sắc
- cầu vòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
iris diaphragm flag fleur-de-lis sword lily
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iris"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "iris":
iraki iraqi iris irish irk - Những từ có chứa "iris":
continuity irish republican army dalmatian iris dame jean iris murdoch dissident irish republican army doctrinairism dutch iris dwarf iris fairish hetairism iris more...
Lượt xem: 385