--

iron-bound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iron-bound

Phát âm : /'aiənbaund/

+ tính từ

  • bó bằng sắt
  • đầy mỏm đá lởm chởm
  • (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iron-bound"
Lượt xem: 101