nịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nịch+
- As iron, as deal board
- Bắp thịt chắc nịch
To have muscles as hard as iron
- Bắp thịt chắc nịch
- nình nịch (láy, ý tăng)
- Chắc nình nịch
To be as hard as iron
- Chắc nình nịch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nịch"
Lượt xem: 446