iron-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iron-handed
Phát âm : /'aiən'hændid/
+ tính từ
- kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iron-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "iron-handed":
iron hand iron-handed - Những từ có chứa "iron-handed":
iron-handed iron-handedness - Những từ có chứa "iron-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền sắt đá suông tình nịch gang bàn là sộp phúc ấm là hào phóng more...
Lượt xem: 121