--

iron-hearted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: iron-hearted

Phát âm : /'aiən'hɑ:tidnis/

+ tính từ

  • nhẫn tâm, lòng sắt đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "iron-hearted"
Lượt xem: 101