unredeemable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unredeemable
Phát âm : /' nri'di:m bl/
+ tính từ
- không thể chuộc lại (vật cầm thế, lỗi...)
- không bù lại được
- không thể thực hiện được, không giữ trọn được (lời hứa...)
- không cứu được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irreclaimable irredeemable unreformable
Lượt xem: 383