unreformable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unreformable
Phát âm : /' nri'f :m bl/
+ tính từ
- không thể ci cách, không thể ci tạo, không thể ci tổ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unregenerate irreclaimable irredeemable unredeemable
Lượt xem: 332