irresolution
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: irresolution
Phát âm : /'i,rezə'lu:ʃn/
+ danh từ
- sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
irresoluteness indecision indecisiveness - Từ trái nghĩa:
resoluteness firmness firmness of purpose resolve resolution
Lượt xem: 334