firmness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: firmness
Phát âm : /'fə:mnis/
+ danh từ
- sự vững chắc
- sự kiên quyết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
steadiness resoluteness firmness of purpose resolve resolution soundness - Từ trái nghĩa:
unsteadiness ricketiness irresoluteness irresolution unsoundness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "firmness"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "firmness":
fairness fieriness firmness - Những từ có chứa "firmness":
firmness infirmness
Lượt xem: 594